khóa học | Thời gian ghi danh | Hạn chót nộp đơn |
---|---|---|
Khóa học 1 năm | Nhập học tháng 4 / Nhập học tháng 10 | Đầu tháng 11 / Đầu tháng 5 |
Khóa học 2 năm | Tuyển sinh tháng 4 | Đầu tháng 11 |
Khóa học 1,5 năm | Tuyển sinh tháng 10 | Đầu tháng 5 |
khóa học | Khóa học 1 năm | Khóa học 1,5 năm | Khóa học 2 năm | ||
---|---|---|---|---|---|
Giai đoạn | Năm đầu tiên (Tháng 4 đến tháng 3 năm sau) (Tháng 10 đến tháng 9 năm sau) |
Năm đầu tiên (Tháng 10 đến tháng 9 năm sau) |
Năm thứ hai (Tháng 10 đến tháng 3 năm sau) |
Năm đầu tiên (Tháng 4 đến tháng 3 năm sau) |
Năm thứ hai (Tháng 4 đến tháng 3 năm sau) |
Lệ phí thi tuyển sinh | 20.000 yên | 20.000 yên | - | 20.000 yên | - |
Phí nhập học | ¥40.000 | ¥40.000 | - | ¥40.000 | - |
Học phí | 560.000 yên | 560.000 yên | ¥280.000 | 560.000 yên | 560.000 yên |
Chi phí khác | ¥120.000 | ¥120.000 | 60.000 yên | ¥120.000 | ¥120.000 |
tổng cộng | 740.000 yên | 740.000 yên | ¥340.000 | 740.000 yên | 680.000 yên |